
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-09-2008 | Dunfermline Athletic FC U17 | Cowdenbeath FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Cowdenbeath FC U20 | Cowdenbeath | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Cowdenbeath | Forfar Athletic FC | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Forfar Athletic FC | Perth SC | Free | Ký hợp đồng |
| 16-11-2017 | Free player | Forfar Athletic FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2018 | Forfar Athletic FC | Montrose | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Montrose | Raith Rovers | Unknown | Ký hợp đồng |
| 23-01-2019 | Raith Rovers | Montrose | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Montrose | Stirling Albion | - | Ký hợp đồng |
| 04-11-2024 | Stirling Albion | Brechin City | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Brechin City | Stirling Albion | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 17-01-2025 19:45 | Brechin City | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 19-10-2024 14:00 | Stirling Albion | Clyde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 21-09-2024 14:00 | Stirling Albion | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 14-09-2024 14:00 | Peterhead | Stirling Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 07-09-2024 14:00 | Inverness | Stirling Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 31-08-2024 14:00 | Stirling Albion | Spartans | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 24-08-2024 14:00 | Stirling Albion | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 07-05-2024 18:45 | Dumbarton | Stirling Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 27-04-2024 14:00 | Edinburgh City | Stirling Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 20-04-2024 14:00 | Stirling Albion | Queen of South | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu