
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | East Bengal FC U16 | East Bengal FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 27-06-2021 | Free player | Trau FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-06-2023 | Trau FC | Kerala Blasters FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-06-2023 | Kerala Blasters FC | Mohammedan SC | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Mohammedan SC | Kerala Blasters FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2024 | Kerala Blasters FC | Mohammedan SC | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Mohammedan SC | Kerala Blasters FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 10-03-2025 22:00 | Mohammedan SC | Minerva Punjab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 04-03-2025 14:00 | FC Goa | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 16-02-2025 14:00 | Mohammedan SC | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 08-02-2025 11:30 | Hyderabad FC | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 26-01-2025 14:00 | Mumbai City FC | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 15-01-2025 14:00 | Mohammedan SC | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 11-01-2025 11:30 | Bengaluru | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 27-12-2024 14:00 | Mohammedan SC | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 22-12-2024 14:00 | Kerala Blasters FC | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 15-12-2024 14:00 | Mohammedan SC | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indian Champion | 1 | 24 |