
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-11-2010 | Free player | CFR Cluj U19 | - | Ký hợp đồng |
| 26-05-2020 | Free player | Fehérvár FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Kubala Akadémia (Vasas U19) | Vasas FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2024 | Vasas FC | Mezokovesd Zsory FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Mezokovesd Zsory FC | Vasas FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2024 | Vasas FC | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | Vasas FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-11-2025 15:30 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-11-2025 15:30 | FC Dinamo 1948 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-10-2025 14:30 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-08-2025 15:45 | FC Botosani | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-05-2024 18:30 | Mezokovesd Zsory FC | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-04-2024 12:30 | Paksi FC | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 06-04-2024 12:15 | Fehérvár FC | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-03-2024 11:45 | Mezokovesd Zsory FC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-03-2024 11:30 | Debreceni VSC | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-02-2024 19:00 | MTK Budapest | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 21/22 |
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 21/22 |