| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | - | Bupyeongdong Middle School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Bupyeongdong Middle School | Bupyeong High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Bupyeong High School | Yonsei University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Yonsei University | Gyeongju KHNP | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Gyeongju KHNP | Gangneung Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Gangneung Citizen | - | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2020 | Free player | Pocheon FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2022 | Pocheon FC | Gangneung Citizen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| K4 League Champion | 1 | 20/21 |
| Korean National League Champion (KNL) | 2 | 19 17 |