
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | FK Moravac Orion Mrstane | Teteks Tetovo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Teteks Tetovo | Dukla Banska Bystrica (1965 - 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Dukla Banska Bystrica (1965 - 2017) | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2017 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | MFK Ruzomberok | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | MFK Ruzomberok | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-11-2025 14:30 | Slovan Liberec | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Sigma Olomouc | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Wales | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-11-2025 14:30 | Sigma Olomouc | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 02-11-2025 12:00 | Mlada Boleslav | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 26-10-2025 12:00 | Sigma Olomouc | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | Sigma Olomouc | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-10-2025 13:00 | MFK Karvina | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | North Macedonia | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Belgium | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 21 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |