
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Velez Sarsfield U20 | CA Vélez Sarsfield II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | CA Vélez Sarsfield II | Velez Sarsfield | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2016 | Velez Sarsfield | Arsenal de Sarandi | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Arsenal de Sarandi | Velez Sarsfield | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2016 | Velez Sarsfield | Union La Calera | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Union La Calera | Arsenal de Sarandi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Arsenal de Sarandi | Free player | - | Giải phóng |
| 12-02-2019 | Free player | Racing Club Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Racing Club Montevideo | Free player | - | Giải phóng |
| 15-10-2020 | Free player | Akron Togliatti | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2021 | Akron Togliatti | Yenisey Krasnoyarsk | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2024 | Yenisey Krasnoyarsk | Melbourne City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 29-11-2025 06:00 | Central Coast Mariners | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2025 07:45 | Melbourne City | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 21-11-2025 08:35 | Adelaide United | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 08-11-2025 08:35 | Melbourne Victory | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2025 10:00 | Machida Zelvia | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 31-10-2025 08:35 | Brisbane Roar | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 25-10-2025 06:00 | Melbourne City | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2025 07:45 | Melbourne City | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 18-10-2025 06:00 | Western Sydney | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 01-10-2025 10:00 | Vissel Kobe | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Australian champion | 1 | 24/25 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |