
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | CF Pachuca U18 | Mineros de Zacatecas | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Mineros de Zacatecas | CF Pachuca U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | CF Pachuca U18 | Pachuca U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Pachuca U19 | Lobos BUAP | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Lobos BUAP | Pachuca U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Pachuca U19 | FC Juarez | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | FC Juarez | Pachuca U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Pachuca U19 | FC Juarez | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Juarez | Necaxa | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2023 | Necaxa | Mazatlan FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 08-11-2025 03:10 | Mazatlan FC | Necaxa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-11-2025 23:00 | Queretaro FC | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-10-2025 03:00 | Mazatlan FC | Club America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 22-10-2025 03:00 | Mazatlan FC | Santos Laguna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 19-10-2025 01:05 | Chivas Guadalajara | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 04-10-2025 03:00 | Mazatlan FC | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 28-09-2025 01:00 | Toluca | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 24-09-2025 03:05 | Club Leon | Mazatlan FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 13-09-2025 03:00 | Mazatlan FC | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 18-08-2025 00:00 | Monterrey | Mazatlan FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympic Games: 3rd Place | 1 | 21 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| CONCACAF Champions League winner | 1 | 16/17 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
| CONCACAF U17-Championship Winner | 1 | 14/15 |