
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | ES Sétif U21 | ES Setif | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2015 | ES Setif | Al-Arabi Club (KUW) | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-01-2016 | Al-Arabi Club (KUW) | ES Setif | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2022 | ES Setif | USM Alger | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2024 | USM Alger | ES Setif | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 07-04-2024 21:00 | USM Alger | Rivers United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 31-03-2024 13:00 | Rivers United | USM Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 03-03-2024 16:00 | USM Alger | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 25-02-2024 16:00 | AlHilal | USM Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Algeria | 28-01-2024 17:00 | USM Alger | NC Magra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 22/23 |
| Algerian champion | 4 | 16/17 14/15 12/13 11/12 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 15 |
| Best young player | 1 | 14 |
| CAF Champions League winner | 1 | 13/14 |
| Player of the Year | 1 | 13/14 |
| Algerian cup winner | 1 | 11/12 |