
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Ascoli U19 | Ascoli U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Ascoli U19 | Ascoli | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2017 | Ascoli | Juventus | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2017 | Juventus | Ascoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Ascoli | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2017 | Juventus | Atalanta | - | Cho thuê |
| 29-01-2018 | Atalanta | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2018 | Juventus | Bologna | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Bologna | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Juventus | Bologna | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 01-12-2025 19:45 | Bologna | Cremonese | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Bologna | Red Bull Salzburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 14:00 | Udinese | Bologna | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | Moldova | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 14:00 | Bologna | Napoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Bologna | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 17:00 | Parma | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 19:45 | Bologna | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 17:00 | Fiorentina | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Fotbal Club FCSB | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian cup winner | 1 | 24/25 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| Top scorer | 2 | 17 17 |