
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | CD Academia FC | Llaneros FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Llaneros FC | Patriotas FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2017 | Patriotas FC | Tigres UANL | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Tigres UANL | America de Cali | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | America de Cali | Tigres UANL | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Tigres UANL | Deportes Tolima | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Deportes Tolima | Tigres UANL | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Tigres UANL | Atletico Junior Barranquilla | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2022 | Atletico Junior Barranquilla | Millonarios | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Millonarios | Atletico Bucaramanga | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2025 | Atletico Bucaramanga | Amazonas FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-11-2025 19:30 | Amazonas FC | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-11-2025 23:00 | SC Paysandu Para | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 10-11-2025 22:00 | Botafogo SP | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-11-2025 19:00 | Amazonas FC | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-10-2025 21:30 | Vila Nova | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-09-2025 00:30 | CRB AL | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-09-2025 20:00 | Amazonas FC | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 31-08-2025 19:00 | Atletico Clube Goianiense | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-08-2025 00:30 | Avaí FC | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-08-2025 22:00 | Ferroviaria SP | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Colombian Super Cup winner | 2 | 23/24 19/20 |
| Colombian Champion | 1 | 22/23 |
| Colombian Cup winner | 1 | 21/22 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Central American and Caribbean Games Winner | 1 | 17/18 |