
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Jong KV Mechelen | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | KV Mechelen | Anderlecht | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2021 | Anderlecht | Parma | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Parma | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Anderlecht | Parma | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-09-2023 | Parma | KV Mechelen | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | KV Mechelen | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2024 | Parma | Sparta Praha | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:00 | Sparta Praha | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:00 | Sparta Praha | FK Aktobe Lento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | FK Aktobe Lento | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-07-2025 18:00 | Baumit Jablonec | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 24-05-2025 14:00 | Sparta Praha | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 04-05-2025 16:30 | Sparta Praha | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 27-04-2025 16:30 | FC Viktoria Plzen | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-04-2025 14:00 | Pardubice | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 13-04-2025 13:30 | Sparta Praha | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 05-04-2025 14:00 | Banik Ostrava | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 19 |