
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Debreceni VSC U19 | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Debreceni VSC | PSV Eindhoven | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | PSV Eindhoven | Anzhi Makhachkala | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2011 | Anzhi Makhachkala | Dynamo Moscow | 19M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-08-2015 | Dynamo Moscow | Bursaspor | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2016 | Bursaspor | Al-Wahda FC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-09-2018 | Al-Wahda FC | Ittihad Kalba FC | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2020 | Ittihad Kalba FC | Al Ain FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-09-2020 | Al Ain FC | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-11-2025 19:00 | Nyiregyhaza | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-11-2025 16:00 | Debreceni VSC | Kazincbarcika | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-11-2025 11:45 | MTK Budapest | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-11-2025 17:00 | Debreceni VSC | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-10-2025 14:00 | Debreceni VSC | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-10-2025 14:15 | Paksi FC | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-10-2025 17:30 | Debreceni VSC | Győri ETO FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-09-2025 15:30 | Diosgyor VTK | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 21-09-2025 15:45 | Kisvárda Master Good FC | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 31-08-2025 18:00 | Debreceni VSC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 20/21 |
| AFC Champions League participant | 2 | 17/18 16/17 |
| UAE League Cup Winner | 1 | 17/18 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| Europa League participant | 4 | 14/15 12/13 10/11 09/10 |
| Footballer of the Year | 2 | 11 10 |
| Dutch Super Cup winner | 1 | 09 |
| Champions League participant | 1 | 08/09 |
| Dutch champion | 1 | 07/08 |
| Uefa Cup participant | 2 | 07/08 05/06 |
| Hungarian champion | 3 | 06/07 05/06 04/05 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 03 |