
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | A.S.D. Sesto Bagnarola | Piacenza Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Piacenza Youth | Piacenza Juniores | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Piacenza Juniores | Piacenza | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2010 | Piacenza | Palermo | 0.2M € | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Palermo | Piacenza | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Piacenza | Ascoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Ascoli | Piacenza | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2012 | Piacenza | Grosseto | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2013 | Grosseto | Piacenza | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-08-2013 | Chievo | Bari | 0.09M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-06-2015 | Bari | Chievo | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-07-2015 | Chievo | Latina Calcio U20 | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Latina Calcio U20 | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2016 | Chievo | Novara | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Novara | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Chievo | Novara | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2018 | Novara | Lecce | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2021 | Lecce | Vicenza | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2022 | Vicenza | Cesena | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2023 | Cesena | Fermana | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2024 | Fermana | FB Brindisi 1912 | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2024 | FB Brindisi 1912 | ACD Nardo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |