
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | NK Aluminij | Maribor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Maribor | Standard Liege | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-01-2016 | Standard Liege | Roda JC | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Roda JC | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2017 | Standard Liege | Maribor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:15 | Maribor | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 18-07-2024 18:15 | Maribor | Botev Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 11-07-2024 18:00 | Botev Plovdiv | Maribor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 02-03-2024 16:30 | Maribor | Domzale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 25-02-2024 12:00 | NK Rogaska | Maribor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovenian champion | 6 | 21/22 18/19 13/14 12/13 11/12 10/11 |
| Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Belgian cup winner | 1 | 16 |
| Europa League participant | 4 | 14/15 13/14 12/13 11/12 |
| Slovenian cup winner | 2 | 13 12 |
| European Under-19 participant | 1 | 10 |