
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2001 | Juliana '31 Youth | NEC Nijmegen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | N.E.C. Nijmegen (Youth) | NEC Nijmegen | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2012 | NEC Nijmegen | Anderlecht | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-07-2017 | Anderlecht | Udinese | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2023 | Udinese | Sampdoria | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Sampdoria | NEC Nijmegen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 11-04-2025 18:00 | NEC Nijmegen | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 06-04-2025 12:30 | Sparta Rotterdam | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 29-03-2025 20:00 | NEC Nijmegen | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-03-2025 15:30 | FC Utrecht | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-03-2025 13:30 | NEC Nijmegen | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-03-2025 20:00 | Feyenoord | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-02-2025 13:30 | FC Twente Enschede | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 16-02-2025 11:15 | NEC Nijmegen | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-02-2025 19:00 | Groningen | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-02-2025 20:00 | NEC Nijmegen | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian champion | 3 | 16/17 13/14 12/13 |
| Europa League participant | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
| Champions League participant | 3 | 14/15 13/14 12/13 |
| Belgian Supercup Winner | 2 | 14/15 13/14 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |