
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Kilmarnock FC U17 | Kilmarnock U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Kilmarnock U20 | Kilmarnock FC B | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2018 | Kilmarnock FC B | Stranraer | - | Cho thuê |
| 04-05-2019 | Stranraer | Kilmarnock FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Kilmarnock FC B | Kilmarnock | - | Ký hợp đồng |
| 22-10-2020 | Kilmarnock | Ayr United | - | Cho thuê |
| 16-01-2021 | Ayr United | Kilmarnock | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2021 | Kilmarnock | Alloa Athletic | - | Cho thuê |
| 30-04-2021 | Alloa Athletic | Kilmarnock | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-09-2021 | Kilmarnock | Queen of South | - | Cho thuê |
| 12-01-2022 | Queen of South | Kilmarnock | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2022 | Kilmarnock | Queen of South | - | Cho thuê |
| 05-05-2022 | Queen of South | Kilmarnock | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 28-10-2025 19:00 | Barrow | Nottingham Forest U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 07-10-2025 18:30 | Barrow | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 14:00 | Crawley Town | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Barrow | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 16-09-2025 18:00 | Blackpool | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Bristol Rovers | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-09-2025 14:00 | Barrow | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 14:00 | Colchester United | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 19-08-2025 18:45 | Harrogate Town | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 16-08-2025 14:00 | Barrow | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro Under-17 participant | 1 | 17 |