
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Free player | Atletico Olympic Bujumbura | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Atletico Olympic Bujumbura | Jomo Cosmos | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Jomo Cosmos | Chippa United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Chippa United | Free player | - | Giải phóng |
| 31-03-2022 | Free player | Jomo Cosmos | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2022 | Jomo Cosmos | Vasteras SK FK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-09-2025 19:00 | Gambia | Burundi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 19:00 | Cote d'Ivoire | Burundi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 19:00 | Burundi | Seychelles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 19:00 | Burundi | Cote d'Ivoire | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 19:00 | Senegal | Burundi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 15:00 | Burundi | Malawi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:00 | Vasteras SK FK | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-11-2024 14:00 | Elfsborg | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-10-2024 18:00 | Djurgardens | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-10-2024 13:00 | Vasteras SK FK | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 19 |