
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2018 | Besiktas JK U19 | Besiktas U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Besiktas U21 | Besiktas JK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 19-04-2020 | Besiktas JK U19 | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2021 | Besiktas JK | Umraniyespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Umraniyespor | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-08-2021 | Besiktas JK | Umraniyespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Umraniyespor | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2022 | Besiktas JK | Umraniyespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Umraniyespor | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-09-2023 | Besiktas JK | Kayserispor | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Kayserispor | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 23-11-2025 14:00 | Besiktas JK | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 08-11-2025 17:00 | Antalyaspor | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 29-09-2025 17:00 | Besiktas JK | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 19-09-2025 17:00 | Goztepe | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 31-08-2025 18:30 | Alanyaspor | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 17:00 | Besiktas JK | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-08-2025 18:30 | Besiktas JK | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:45 | St. Patricks Athletic | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 31-07-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-07-2025 18:00 | Besiktas JK | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Turkish champion | 1 | 20/21 |
| Turkish cup winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
| Türkischer U21 Meister | 1 | 17/18 |