
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | SL Benfica Youth | SL Benfica U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | SL Benfica U15 | Benfica Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Benfica Sad U17 | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Benfica U19 | Benfica U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Benfica U23 | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | SL Benfica B | Gil Vicente | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Gil Vicente | SL Benfica B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | SL Benfica B | Benfica | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | Benfica | Rio Ave | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Rio Ave | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-11-2025 20:00 | Getafe | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2025 20:00 | Elche | Real Madrid | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2025 17:30 | FC Barcelona | Elche | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2025 18:00 | UD Los Garres | Elche | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-10-2025 14:15 | RCD Espanyol de Barcelona | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2025 12:00 | Elche | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2025 12:00 | Deportivo Alavés | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-09-2025 16:30 | Elche | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 12-09-2025 19:00 | Sevilla FC | Elche | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-08-2025 17:30 | Elche | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| UEFA Youth League Winner | 1 | 21/22 |
| U20 Intercontinental Cup Winner | 1 | 21/22 |