
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Georgian Football Federation Academy | Dinamo Batumi II | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Dinamo Batumi II | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2022 | Dinamo Batumi | FC Shukura Kobuleti | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | FC Shukura Kobuleti | Dinamo Batumi | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2023 | Dinamo Batumi | Samtredia | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Samtredia | Dinamo Batumi | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-11-2025 17:30 | Sparta Praha | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 17-06-2025 16:00 | Georgia U21 | Portugal U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 14-06-2025 19:00 | France U21 | Georgia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 11-06-2025 19:00 | Poland U21 | Georgia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 19-11-2024 18:00 | Croatia U21 | Georgia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 15-11-2024 15:00 | Georgia U21 | Croatia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Georgia U21 | North Macedonia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2024 16:00 | Sweden U21 | Georgia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 09-09-2024 18:00 | Netherlands U21 | Georgia U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro U21 | 05-09-2024 16:00 | Georgia U21 | Moldova U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian champion | 1 | 22/23 |
| Georgian 2nd Division Champion | 1 | 21/22 |