
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | - | FC Paris Saint-Germain Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Paris Saint-Germain Youth | Paris Saint Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Paris Saint Germain U17 | Paris Saint Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint Germain | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | Paris Saint Germain | Martigues | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Martigues | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Paris Saint Germain | Free player | - | Giải phóng |
| 15-02-2024 | Free player | Racing Club de France | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2024 | Racing Club de France | Lyon Duchere | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-11-2025 18:30 | Paris 13 Atletico | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-11-2025 18:30 | Villefranche | Stade Briochin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 01-11-2025 14:00 | FC Rouen | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-10-2025 17:30 | Villefranche | US Orléans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 17-10-2025 17:30 | Le Puy Foot 43 Auvergne | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-10-2025 17:30 | Versailles 78 | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 03-10-2025 17:30 | Villefranche | Chateauroux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 07-09-2025 16:00 | Central African Republic | Comoros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 04-09-2025 19:00 | Mali | Comoros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 22-08-2025 17:30 | Villefranche | Quevilly Rouen Métropole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu