
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Right to Dream Academy | Dover United Youth Soccer Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2015 | Dover United Youth Soccer Club | Fordham Rams (Fordham University) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2016 | Fordham Rams (Fordham University) | Westchester Flames | - | Cho thuê |
| 31-07-2016 | Westchester Flames | Fordham Rams (Fordham University) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2018 | Fordham Rams (Fordham University) | New York Red Bulls U-23 | - | Cho thuê |
| 31-07-2018 | New York Red Bulls U-23 | Fordham Rams (Fordham University) | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-02-2019 | New York Red Bulls | Free player | - | Giải phóng |
| 05-05-2019 | Free player | New York Red Bulls B | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2020 | New York Red Bulls B | Omaha | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USL League One | 01-11-2025 23:30 | FC Naples | Omaha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 25-10-2025 23:00 | Omaha | Spokane Velocity | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 18-10-2025 23:00 | Omaha | Forward Madison FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 11-10-2025 18:00 | Greenville Triumph | Omaha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 05-10-2025 21:00 | Omaha | FC Naples | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 01-10-2025 17:00 | Omaha | Portland Hearts of Pine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 18-09-2025 00:00 | Omaha | Spokane Velocity | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 16-08-2025 23:10 | Knoxville troops | Omaha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 09-08-2025 23:00 | Omaha | Chattanooga Red Wolves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 07-08-2025 00:00 | Omaha | Westchester SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL1 Regular Season Champion | 3 | 24 23 21 |
| USL1 Cup Champion | 2 | 24 21 |