
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-01-2019 | Athletico Paranaense U20 | Ponte Preta (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Ponte Preta (Youth) | Santa Cruz PE | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2020 | Santa Cruz PE | Santa Clara | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2022 | Santa Clara | Qarabag | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-02-2025 | Qarabag | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-11-2025 18:30 | Puskas Akademia FC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | Fenerbahce | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-11-2025 14:15 | Kazincbarcika | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Ferencvarosi TC | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-05-2025 17:30 | Ferencvarosi TC | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-04-2025 13:30 | MTK Budapest | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-04-2025 13:45 | Ferencvarosi TC | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-03-2025 15:00 | Diosgyor VTK | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-03-2025 17:00 | Debreceni VSC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-03-2025 17:00 | Ferencvarosi TC | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Azerbaijani champion | 3 | 24/25 23/24 22/23 |
| Hungarian champion | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 3 | 24/25 23/24 22/23 |
| Azerbaijani cup winner | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |