
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2021 | Tokushima Vortis U18 | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2022 | Tokushima Vortis | Tochigi City | - | Cho thuê |
| 30-01-2023 | Tochigi City | Tokushima Vortis | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2024 | Tokushima Vortis | Yokohama SCC | - | Cho thuê |
| 30-01-2025 | Yokohama SCC | Tokushima Vortis | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2025 | Tokushima Vortis | Vanraure Hachinohe FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2026 | Vanraure Hachinohe FC | Tokushima Vortis | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-11-2024 05:00 | Yokohama SCC | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-11-2024 05:00 | Tegevajaro Miyazaki | Yokohama SCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 09-11-2024 04:00 | FC Osaka | Yokohama SCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-11-2024 05:00 | Yokohama SCC | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-10-2024 05:00 | Yokohama SCC | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-10-2024 05:00 | SC Sagamihara | Yokohama SCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-10-2024 03:55 | Imabari FC | Yokohama SCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-10-2024 05:00 | Yokohama SCC | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-09-2024 05:00 | Yokohama SCC | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-09-2024 09:00 | Kataller Toyama | Yokohama SCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kanto Soccer League Champion | 1 | 21/22 |