
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Club Sporting Cristal U20 | Club Sporting Cristal II | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2020 | Club Sporting Cristal II | Cienciano | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Cienciano | Club Sporting Cristal II | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2021 | Club Sporting Cristal II | Cusco FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Cusco FC | Club Sporting Cristal II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | Club Sporting Cristal II | Sporting Cristal | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2022 | Sporting Cristal | EM Deportivo Binacional | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | EM Deportivo Binacional | Sporting Cristal | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 03-12-2025 01:00 | Sporting Cristal | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 01-11-2025 20:15 | Comerciantes Unidos | Sporting Cristal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-10-2025 16:00 | Sporting Cristal | Los Chankas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 24-10-2025 01:00 | Sporting Cristal | Universitario De Deportes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 19-10-2025 22:30 | Deportivo Garcilaso | Sporting Cristal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 04-10-2025 20:15 | AD Tarma | Sporting Cristal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 29-09-2025 20:15 | Sporting Cristal | Ayacucho Futbol Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 21-09-2025 20:15 | Juan Pablo II | Sporting Cristal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 17-09-2025 18:00 | Sporting Cristal | Alianza Atletico Sullana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 14-09-2025 22:30 | Cusco FC | Sporting Cristal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu