
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | FK Mokra Gora Zubin Potok | Zlatibor Cajetina | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Zlatibor Cajetina | Radnik Surdulica | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Radnik Surdulica | CSK Pivara Celarevo | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2018 | CSK Pivara Celarevo | Zlatibor Cajetina | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2019 | Zlatibor Cajetina | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2019 | Habitpharm Javor | Zlatibor Cajetina | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Zlatibor Cajetina | Habitpharm Javor | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2020 | Habitpharm Javor | Metalac Gornji Milanovac | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2020 | Metalac Gornji Milanovac | Zlatibor Cajetina | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2021 | Zlatibor Cajetina | Zira FK | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2023 | Zira FK | Akron Togliatti | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2024 | Akron Togliatti | Khimki | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2025 | Khimki | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:00 | Sparta Praha | FK Aktobe Lento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | FK Aktobe Lento | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 10-07-2025 19:00 | Legia Warszawa | FK Aktobe Lento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 09-11-2024 16:00 | FK Rostov | Khimki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 03-11-2024 14:30 | Fakel Voronezh | Khimki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 23-10-2024 13:30 | Gazovik Orenburg | Khimki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 02-10-2024 13:15 | Khimki | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 22-09-2024 11:15 | Khimki | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 13-08-2024 17:00 | FK Rostov | Khimki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 03-08-2024 17:00 | Rubin Kazan | Khimki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Serbian Second League Champion | 1 | 19/20 |