
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | SC Borgfeld Youth | FC Oberneuland Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Oberneuland Youth | VfL Wolfsburg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | VfL Wolfsburg U17 | VfL Wolfsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | VfL Wolfsburg U19 | Bayer 04 Leverkusen | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Bayer 04 Leverkusen | Borussia Dortmund | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 02-12-2025 20:00 | Borussia Dortmund | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 29-11-2025 17:30 | Bayer 04 Leverkusen | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Borussia Dortmund | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-11-2025 14:30 | Borussia Dortmund | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 31-10-2025 19:30 | FC Augsburg | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 28-10-2025 17:30 | Eintracht Frankfurt | Borussia Dortmund | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-10-2025 16:30 | Borussia Dortmund | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | FC Copenhagen | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-10-2025 16:30 | FC Bayern Munich | Borussia Dortmund | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 04-10-2025 13:30 | Borussia Dortmund | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 9 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| Bundesliga Player of the Month | 3 | 22/23 22/23 18/19 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Europa League participant | 3 | 21/22 18/19 15/16 |
| German cup winner | 1 | 20/21 |
| German Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| German Bundesliga runner-up | 1 | 19/20 |
| Confederations Cup winner | 1 | 17 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| Olympic Games: 2nd Place | 1 | 16 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Under 19 European Champion | 1 | 14 |
| Fritz Walter Golden medalist | 1 | 14 |
| German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 2 | 13/14 12/13 |
| Fritz Walter Silver medalist | 1 | 13 |
| German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 12/13 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 12 |