
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | HB Köge Youth | HB Koge U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | HB Koge U19 | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Kobenhavn U19 | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Herfolge Boldklub Koge | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Silkeborg | Burnley | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 09-09-2025 23:30 | Peru | Paraguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 30-08-2025 14:00 | Manchester United | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:45 | Burnley | Derby County | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 23-08-2025 14:00 | Burnley | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 16-08-2025 14:00 | Tottenham Hotspur | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 11-06-2025 01:30 | Peru | Ecuador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 06-06-2025 20:30 | Colombia | Peru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-03-2025 15:00 | Burnley | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-03-2025 12:15 | Preston North End | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 08-02-2025 15:00 | Southampton | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |