
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Manchester United Youth | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Manchester United U18 | Manchester United | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Manchester United | Getafe | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Getafe | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2024 | Manchester United | Marseille | 26M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 29-11-2025 20:05 | Marseille | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Marseille | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 21-11-2025 19:45 | OGC Nice | Marseille | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 08-11-2025 16:00 | Marseille | Stade Brestois 29 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Marseille | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 20:05 | Marseille | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 25-10-2025 19:05 | RC Lens | Marseille | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Sporting CP | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 18-10-2025 19:05 | Marseille | Havre Athletic Club | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 04-10-2025 15:00 | Metz | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 24/25 |
| Ligue 1 Player of the Month | 2 | 24/25 24/25 |
| Europa League runner-up | 1 | 20/21 |