
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2009 | Knyazha Shchaslyve | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Lviv | FK Sevastopol (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2012 | FK Sevastopol (- 2014) | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2014 | Desna Chernihiv | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2015 | FK Oleksandria | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2018 | Desna Chernihiv | Gelios Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Gelios Kharkiv | Volyn | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2018 | Volyn | Dnepr Mogilev | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Dnepr Mogilev | Ahrobiznes TSK Romny | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2019 | Ahrobiznes TSK Romny | FC Shevardeni 1906 | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2020 | FC Shevardeni 1906 | Dinaz Vyshgorod | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2021 | Dinaz Vyshgorod | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2021 | Desna Chernihiv | Dinaz Vyshgorod | - | Ký hợp đồng |
| 04-04-2022 | Dinaz Vyshgorod | Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 04-04-2022 | Dinaz Vyshgorod | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2022 | FC Zhetysu Taldykorgan | Odra Wodzislaw Slaski | - | Ký hợp đồng |
| 02-11-2022 | Free player | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
| 02-11-2022 | - | Bukovyna | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2023 | FC Bukovyna chernivtsi | Free player | - | Giải phóng |
| 26-07-2023 | Free player | FK Kudrivka | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2024 | FK Kudrivka | FK Nyva Buzova | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2024 | FK Nyva Buzova | Dinaz Vyshgorod | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 14/15 |