
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Leyton Orient U18 | Leyton Orient | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Leyton Orient | Margate FC | - | Cho thuê |
| 17-01-2018 | Margate FC | Leyton Orient | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-05-2018 | Leatherhead FC | Leyton Orient | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2021 | Leyton Orient | Barnet | - | Cho thuê |
| 17-10-2021 | Barnet | Leyton Orient | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2022 | Leyton Orient | Wealdstone FC | - | Cho thuê |
| 17-01-2022 | Wealdstone FC | Leyton Orient | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2023 | Leyton Orient | Waterford United | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2025 | Waterford United | Sligo Rovers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2025 16:30 | Shamrock Rovers | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 25-10-2025 18:45 | Sligo Rovers | Cork City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 17-10-2025 18:45 | Shelbourne | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 05-10-2025 15:00 | Derry City | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 27-09-2025 18:45 | Sligo Rovers | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 22-09-2025 18:45 | Galway United | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 19-09-2025 18:45 | Sligo Rovers | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 30-08-2025 18:45 | Sligo Rovers | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 22-08-2025 18:45 | Waterford United | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 10-08-2025 17:00 | St. Patricks Athletic | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Munster Senior Cup Champion | 1 | 23/24 |
| Promotion to 1st league | 1 | 22/23 |
| English 4th tier champion | 1 | 22/23 |