| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2022 | Free player | Muktijoddha SKC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Muktijoddha SKC | Brothers Union | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2024 | Brothers Union | Bashundhara Kings | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-11-2025 08:30 | PWD Sports Club | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 25-11-2025 08:45 | Rahmatgonj MFS | PWD Sports Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-10-2025 08:45 | Arambagh KS | PWD Sports Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-05-2025 10:00 | Chittagong Abahani | Fortis FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-05-2025 09:50 | Bangladesh Police Club | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 21-05-2025 10:00 | Abahani Limited Dhaka | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 16-05-2025 10:00 | Mohammedan Dhaka | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 03-05-2025 09:45 | Fakirerpool Young Mens Club | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 26-04-2025 09:30 | Chittagong Abahani | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 11-04-2025 09:30 | Rahmatgonj MFS | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bengali Champion | 1 | 18/19 |