
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Piacenza Youth | Cremonese Giovanili | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2013 | Cremonese Giovanili | UC Sampdoria Youth | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | UC Sampdoria Youth | Cremonese | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2015 | Cremonese | Inter Milan | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Inter Milan | Cremonese | 0.5M € | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Cremonese | Inter Milan | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2016 | Inter Milan | Pescara | 0.5M € | Cho thuê |
| 16-01-2017 | Pescara | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2017 | Inter Milan | Pisa | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Pisa | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2017 | Inter Milan | Granada CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Granada CF | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Inter Milan | Albacete Balompié SAD | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Albacete Balompié SAD | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Inter Milan | Albacete Balompié SAD | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2020 | Albacete Balompié SAD | FC Barcelona Atlètic | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | FC Barcelona | Spezia | 0.51M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Spezia | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2022 | FC Barcelona | Watford | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2023 | Watford | Free player | - | Giải phóng |
| 21-08-2023 | Free player | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp liên đoàn UAE | 29-11-2025 15:30 | Al Ain FC | Al-Sharjah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 24-11-2025 18:15 | Al Ahli SFC | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 21-11-2025 15:30 | Al-Sharjah | Baniyas Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | Andorra | Albania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2025 18:15 | Al Ittihad Club | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 30-10-2025 15:45 | Shabab Al Ahli | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 20-10-2025 16:00 | Al-Sharjah | Tractor S.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 17-10-2025 13:05 | Al-Sharjah | Al-Dhafra | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Serbia | Albania | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2025 16:00 | Al-Sadd | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Coppa Italia Primavera winner | 1 | 15/16 |
| Top scorer | 1 | 15/16 |