
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Bengaluru FC U18 | Bengaluru FC II | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2021 | Free player | Ramhlun North FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2022 | Ramhlun North FC | Ramkrishna Club | - | Ký hợp đồng |
| 04-04-2022 | Ramkrishna Club | Swaraj FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2022 | Swaraj FC | Aizawl FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Aizawl FC | Mohammedan SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 10-03-2025 22:00 | Mohammedan SC | Minerva Punjab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 04-03-2025 14:00 | FC Goa | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 28-02-2025 14:00 | Odisha FC | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 20-02-2025 14:00 | Mohammedan SC | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 16-02-2025 14:00 | Mohammedan SC | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 08-02-2025 11:30 | Hyderabad FC | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-02-2025 14:00 | Mohammedan SC | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 27-11-2024 14:00 | Mohammedan SC | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 09-11-2024 14:00 | East Bengal FC | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 05-10-2024 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu