
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Al Hilal U23 | Al Hilal | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2014 | Al Hilal | Al-Raed SFC | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Al-Raed SFC | Al Hilal | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2024 | Al Hilal | NEOM SC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-11-2025 13:50 | NEOM Sports Club | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-10-2025 17:30 | Al Kholood | NEOM Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-10-2025 18:00 | NEOM Sports Club | Al Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 23-09-2025 15:35 | Al Hazem | NEOM Sports Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-09-2025 18:00 | NEOM Sports Club | Al Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 14-09-2025 15:50 | Damac | NEOM Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 28-08-2024 18:00 | Al Hilal | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-08-2024 18:00 | Al Okhdood | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 31-05-2024 18:00 | Al Hilal | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-05-2024 18:00 | Al Wehda Mecca | Al Hilal | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Arabian 2nd tier champion | 1 | 24/25 |
| Saudi Arabian champion | 6 | 23/24 21/22 20/21 19/20 17/18 16/17 |
| AFC Champions League participant | 9 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| Saudi Cup Winner | 4 | 23/24 22/23 19/20 16/17 |
| Asian Cup participant | 2 | 22/23 18/19 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 22 20 |
| Saudi Super Cup Winner | 3 | 21/22 18/19 15/16 |
| AFC Champions League winner | 2 | 20/21 18/19 |
| Crown Prince Cup Winner | 1 | 15/16 |