
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-12-2015 | Grays Athletic FC | Burton Albion | - | Ký hợp đồng |
| 23-03-2016 | Burton Albion | Dartford | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Dartford | Burton Albion | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2016 | Burton Albion | Port Vale | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2017 | Port Vale | Free player | - | Giải phóng |
| 05-03-2017 | Free player | Bromley | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Bromley | Dulwich Hamlet | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Dulwich Hamlet | Crawley Town | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2021 | Crawley Town | Southend United | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2022 | Wealdstone FC | Free player | - | Giải phóng |
| 03-02-2022 | Southend United | Wealdstone FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Wealdstone FC | Maidenhead United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 18-10-2025 16:30 | Sutton United | Hartlepool United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-10-2025 11:30 | Hartlepool United | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 01-10-2025 18:45 | Carlisle United | Hartlepool United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 11-06-2025 00:00 | Guyana | Montserrat | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 07-06-2025 02:00 | Nicaragua | Guyana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 05-05-2025 14:00 | Maidenhead United | Boston United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 26-04-2025 14:00 | Ebbsfleet United | Maidenhead United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 21-04-2025 14:00 | Wealdstone FC | Maidenhead United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-04-2025 14:00 | Maidenhead United | Woking | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 05-04-2025 14:00 | Maidenhead United | Tamworth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu