
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-08-2018 | PAOK Saloniki U19 | Napoli Youth | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2020 | Napoli Youth | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2021 | PAOK Saloniki | Levadiakos | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Levadiakos | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2024 | PAOK Saloniki | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Atromitos Athens | Kallithea | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Kallithea | Atromitos Athens | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 28-11-2025 08:35 | Brisbane Roar | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 23-11-2025 02:00 | Auckland FC | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 09-11-2025 06:00 | Brisbane Roar | Newcastle Jets | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 31-10-2025 08:35 | Brisbane Roar | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 26-10-2025 02:00 | Wellington Phoenix | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 17-10-2025 10:05 | Brisbane Roar | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 18-05-2025 17:00 | Volos NPS | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-04-2025 17:30 | Kallithea | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 12-04-2025 16:30 | Panserraikos | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-04-2025 17:00 | Lamia | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Greek second tier champion | 1 | 21/22 |
| Greek cup winner | 2 | 21 18 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |