
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Carlisle United U18 | Carlisle United | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2015 | Carlisle United | Huddersfield Town | 0.42M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2016 | Huddersfield Town | Fleetwood Town | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Fleetwood Town | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Huddersfield Town | Fleetwood Town | 0.455M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-01-2019 | Fleetwood Town | Peterborough United | - | Cho thuê |
| 30-05-2019 | Peterborough United | Fleetwood Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2020 | Fleetwood Town | Gillingham | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Gillingham | Bolton Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 29-11-2025 15:00 | Luton Town | Bolton Wanderers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 22-11-2025 15:00 | Bolton Wanderers | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:00 | Oldham Athletic | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 08-11-2025 15:00 | Bolton Wanderers | Port Vale | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Bolton Wanderers | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 23-09-2025 18:00 | Bolton Wanderers | Manchester City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 21-04-2025 14:00 | Lincoln City | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-04-2025 14:00 | Bolton Wanderers | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 12-04-2025 14:00 | Barnsley | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 08-04-2025 18:45 | Bolton Wanderers | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Football League Trophy Winner | 1 | 22/23 |