
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | MK Etanchéité | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Anderlecht II | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2015 | Anderlecht | Newcastle United | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-07-2018 | Newcastle United | FC Porto | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2022 | FC Porto | Marseille | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 30-11-2025 16:15 | Havre Athletic Club | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 23-11-2025 19:45 | LOSC Lille | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 16-11-2025 19:00 | Nigeria | Democratic Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 13-11-2025 19:00 | Cameroon | Democratic Republic of the Congo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | Crvena Zvezda | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 02-11-2025 16:15 | LOSC Lille | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-10-2025 14:00 | LOSC Lille | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | LOSC Lille | PAOK Saloniki | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 18:45 | FC Nantes | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 19:00 | Democratic Republic of the Congo | Sudan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 5 | 24 19 17 15 13 |
| Europa League participant | 3 | 23/24 21/22 19/20 |
| Champions League participant | 5 | 22/23 21/22 20/21 14/15 13/14 |
| Portuguese cup winner | 2 | 22 20 |
| Portuguese champion | 2 | 21/22 19/20 |
| Defender of the Year | 1 | 21/22 |
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 21 |
| Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
| English 2nd tier champion | 1 | 16/17 |
| Belgian Supercup Winner | 2 | 14/15 13/14 |
| Belgian champion | 1 | 13/14 |
| Viareggio | 1 | 12/13 |