
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Konoplev Football Academy | Akademia Togliatti (-2012) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Akademia Togliatti (-2012) | Kuban Krasnodar II (-2018) | - | Ký hợp đồng |
| 29-06-2013 | Tyumen | Kuban Krasnodar II (-2018) | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2013 | Kuban Krasnodar II (-2018) | Fakel Voronezh | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Fakel Voronezh | Kuban Krasnodar II (-2018) | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2014 | Kuban Krasnodar II (-2018) | Tom Tomsk | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2015 | Tom Tomsk | Rubin Kazan | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-02-2016 | Rubin Kazan | Tom Tomsk | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Tom Tomsk | Rubin Kazan | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2016 | Rubin Kazan | Neftekhimik Nizhnekamsk | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Neftekhimik Nizhnekamsk | Rubin Kazan | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-03-2018 | Rubin Kazan | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Rubin Kazan | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2020 | Rotor Volgograd | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2023 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Kuban Krasnodar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian second tier champion | 1 | 20 |