
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Nara United | Ratchaburi FC B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Ratchaburi FC B | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2021 | Chiangrai United | Chiangrai City FC | - | Cho thuê |
| 16-01-2023 | Chiangrai City FC | Chiangrai United | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 21/22 19/20 |
| Thai Champion | 1 | 18/19 |
| Thai Cup Winner | 1 | 17/18 |