
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Bunyodkor-Farm Tashkent | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
| 13-03-2018 | Kuruvchi Bunyodkor | Anzhi Makhachkala | 0.306M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2019 | Anzhi Makhachkala | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2021 | Pakhtakor | Al-Nasr Dubai | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2021 | Al-Nasr Dubai | Hatta | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Hatta | Al-Nasr Dubai | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2021 | Al-Nasr Dubai | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2022 | Pakhtakor | Al-Sailiya | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Al-Sailiya | Pakhtakor | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 11-03-2025 20:00 | Al Hilal | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-03-2025 16:00 | Pakhtakor | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-02-2025 14:00 | Pakhtakor | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-02-2025 16:00 | Al-Gharafa | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2024 14:00 | Pakhtakor | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2024 16:00 | Al Shorta | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2024 16:00 | Persepolis | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-09-2024 14:00 | Pakhtakor | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uzbek Cup Winner | 3 | 25 20 19 |
| AFC Champions League participant | 6 | 23/24 19/20 18/19 16/17 15/16 14/15 |
| Uzbek Champion | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
| AFC U23 Championship Winner | 1 | 17/18 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |