
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | GD Estoril-Praia U19 | Estoril U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Estoril U23 | Estoril | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2020 | Estoril | Wolverhampton Wanderers | 0.789M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-09-2020 | Wolverhampton Wanderers | Grasshopper | - | Cho thuê |
| 03-01-2022 | Grasshopper | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 30-11-2025 14:05 | Aston Villa | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-11-2025 15:00 | Wolverhampton Wanderers | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 08-11-2025 20:00 | Chelsea | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 01-11-2025 15:00 | Fulham | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 29-10-2025 19:45 | Wolverhampton Wanderers | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 27-09-2025 19:00 | Tottenham Hotspur | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 23-09-2025 18:45 | Wolverhampton Wanderers | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-09-2025 14:00 | Wolverhampton Wanderers | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 13-09-2025 14:00 | Newcastle United | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 30-08-2025 14:00 | Wolverhampton Wanderers | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 20/21 |