
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-07-2016 | Esporte Clube São Bernardo (SP) | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2019 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2020 | Mlada Boleslav | Pardubice | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Pardubice | Mlada Boleslav | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Mlada Boleslav | Slavia Praha | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Slavia Praha | Banik Ostrava | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Banik Ostrava | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Slavia Praha | Banik Ostrava | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 29-11-2025 16:00 | Power Dynamos | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-11-2025 15:00 | Pyramids FC | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 22-11-2025 19:00 | Pyramids FC | Rivers United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Ai Cập | 09-11-2025 12:45 | Pyramids FC | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Ai Cập | 06-11-2025 17:30 | Zamalek SC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-11-2025 15:00 | Pyramids FC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-10-2025 14:00 | Pyramids FC | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp CAF | 18-10-2025 17:00 | Pyramids FC | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-09-2025 17:00 | Pyramids FC | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-08-2025 18:00 | Al Ahly FC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA African-Asian-Pacific Cup Champion | 1 | 25/26 |
| CAF Super Cup Winner | 1 | 25/26 |
| Czech cup winner | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |
| Czech 2nd Division Champion | 1 | 19/20 |