
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | North Toronto Nitros | Toronto FC Academy | - | Ký hợp đồng |
| 04-03-2019 | Toronto FC Academy | Toronto FC II | - | Ký hợp đồng |
| 13-10-2020 | Toronto FC II | Toronto FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-06-2021 | Toronto FC | Toronto FC II | - | Cho thuê |
| 29-11-2021 | Toronto FC II | Toronto FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-06-2022 | Toronto FC | Toronto FC II | - | Cho thuê |
| 12-06-2022 | Toronto FC II | Toronto FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2022 | Toronto FC | Colorado Rapids | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2024 | Colorado Rapids | Vancouver Whitecaps | 0.137M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 30-11-2025 02:10 | San Diego FC | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 23-11-2025 02:30 | Vancouver Whitecaps | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 02-11-2025 01:40 | FC Dallas | Vancouver Whitecaps | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 26-10-2025 23:40 | Vancouver Whitecaps | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 19-10-2025 01:15 | Vancouver Whitecaps | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 11-10-2025 23:30 | Orlando City | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 05-10-2025 22:10 | Vancouver Whitecaps | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên đoàn Nhà vô địch Canada | 02-10-2025 02:10 | Vancouver Whitecaps | Vancouver FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 25-09-2025 02:40 | Vancouver Whitecaps | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 21-09-2025 00:40 | Sporting Kansas City | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Canadian Cup Winner | 2 | 24 20 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |