
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FC Taraba | JUTH FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | JUTH FC | Enyimba Aba | - | Ký hợp đồng |
| 17-11-2013 | Enyimba Aba | Udinese | - | Ký hợp đồng |
| 17-03-2014 | Udinese | Recreativo Huelva | - | Cho thuê |
| 30-06-2015 | Recreativo Huelva | Granada CF | - | Ký hợp đồng |
| 29-06-2016 | Granada CF | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2016 | Udinese | Watford | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2016 | Watford | Granada CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Granada CF | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2017 | Watford | Standard Liege | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2019 | Standard Liege | Rayo Vallecano | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Rayo Vallecano | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | Standard Liege | Sporting Braga | - | Cho thuê |
| 19-01-2020 | Sporting Braga | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2020 | Standard Liege | Deportivo La Coruna | - | Cho thuê |
| 20-07-2020 | Deportivo La Coruna | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-09-2020 | Standard Liege | Deportivo La Coruna | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2021 | Deportivo La Coruna | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2024 | Slovan Bratislava | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | FK Aktobe Lento | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 10-07-2025 19:00 | Legia Warszawa | FK Aktobe Lento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | FK Aktobe Lento | Sarajevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 01-03-2024 12:00 | Kaisar Kyzylorda | FK Aktobe Lento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovak champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Conference League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Kazakh cup winner | 1 | 23/24 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
| Belgian cup winner | 1 | 18 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |