
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Brisbane Roar (Youth) | Brisbane Roar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Brisbane Roar | 1. FC Kaiserslautern | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-07-2018 | 1. FC Kaiserslautern | SC Freiburg | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | SC Freiburg | Fortuna Dusseldorf | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Fortuna Dusseldorf | SC Freiburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2021 | SC Freiburg | Dynamo Dresden | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-07-2022 | Dynamo Dresden | Western Sydney | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 01-11-2025 08:35 | Macarthur FC | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 25-10-2025 04:00 | Auckland FC | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 18-10-2025 06:00 | Western Sydney | Melbourne City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-06-2025 11:10 | Australia | Japan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 10-05-2025 09:35 | Western Sydney | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 03-05-2025 09:35 | Macarthur FC | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 26-04-2025 07:00 | Newcastle Jets | Western Sydney | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 19-04-2025 09:35 | Western Sydney | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 13-04-2025 07:00 | Western Sydney | Western United FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 05-04-2025 04:00 | Auckland FC | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 16/17 14/15 |
| Australian champion | 1 | 13/14 |