
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-07-2019 | Bnei Sakhnin U19 | FC Karpaty Lviv | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-08-2020 | FC Karpaty Lviv | Free player | - | Giải phóng |
| 19-11-2020 | Free player | Rukh Vynnyky | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2021 | Rukh Vynnyky | SC Kfar Qasim | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | SC Kfar Qasim | Hapoel Tel Aviv | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2024 | Hapoel Tel Aviv | Maccabi Tel Aviv | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-11-2025 15:00 | Levadiakos | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-11-2025 15:30 | AEL Larisa | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 18-10-2025 16:30 | Atromitos Athens | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-10-2025 15:00 | Levadiakos | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 27-09-2025 15:00 | Olympiakos Piraeus | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 21-09-2025 15:00 | Levadiakos | OFI Crete | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-09-2025 17:00 | Levadiakos | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 31-08-2025 19:00 | Panathinaikos | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-08-2025 16:30 | Levadiakos | AE Kifisias | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 31-03-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli champion | 1 | 24/25 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |