
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-02-2009 | LDU Guayaquil U20 | Rocafuerte FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Rocafuerte FC U20 | Rocafuerte FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2017 | Rocafuerte FC | CD Santa Rita | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2020 | CD Santa Rita | CD Olmedo | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2021 | CD Olmedo | Deportivo Meridiano | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2021 | Deportivo Meridiano | CD Santa Rita | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2022 | CD Santa Rita | CSD Vargas Torres | - | Ký hợp đồng |
| 24-03-2024 | CSD Vargas Torres | Cumbaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2025 | Cumbaya FC | 22 de Julio FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 02-11-2024 15:30 | Cumbaya FC | Deportivo Cuenca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 18-10-2024 19:30 | Cumbaya FC | CD Universidad Católica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 05-10-2024 00:00 | Libertad FC | Cumbaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 28-09-2024 21:00 | Cumbaya FC | Club Sport Emelec | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 17-08-2024 19:00 | Cumbaya FC | Independiente del Valle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 10-08-2024 20:00 | Liga Dep Universitaria Quito | Cumbaya FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 06-08-2024 00:00 | Cumbaya FC | Tecnico Universitario | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 01-06-2024 20:30 | Cumbaya FC | Delfin SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 26-05-2024 23:00 | Orense SC | Cumbaya FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 19-05-2024 23:00 | Cumbaya FC | Barcelona SC(ECU) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu