
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Barcelona U16 | IMG Soccer Academy | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2017 | IMG Soccer Academy | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2018 | Barcelona U18 | Gent B | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2020 | Gent B | Hakoah Amidar Ramat Gan | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2020 | Hakoah Amidar Ramat Gan | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 30-11-2025 18:00 | Ashdod MS | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Maccabi Tel Aviv | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | Maccabi Tel Aviv | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 05-10-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | Maccabi Tel Aviv | Dinamo Zagreb | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 13-09-2025 17:00 | Ironi Tiberias | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 28-08-2025 18:00 | Dynamo Kyiv | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-08-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-07-2025 17:00 | Pafos FC | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Polish champion | 1 | 22/23 |
| Polish Super Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Polish cup winner | 2 | 21/22 20/21 |